Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
外遇
Tiếng Trung giản thể
外遇
Thêm vào danh sách từ
ngoại tình
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 外遇
ngoại tình
wàiyù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
有外遇的妻子
yǒu wàiyù de qīzǐ
vợ không chung thủy
精神外遇
jīngshén wàiyù
phản quốc
听说她丈夫有了外遇
tīngshuō tā zhàngfū yǒule wàiyù
họ nói rằng chồng cô ấy đang ngoại tình
他有外遇
tā yǒu wàiyù
anh ấy ngoại tình
Các ký tự liên quan
外
遇
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc