Tiếng Trung giản thể

外遇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外遇

  1. ngoại tình
    wàiyù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有外遇的妻子
yǒu wàiyù de qīzǐ
vợ không chung thủy
精神外遇
jīngshén wàiyù
phản quốc
听说她丈夫有了外遇
tīngshuō tā zhàngfū yǒule wàiyù
họ nói rằng chồng cô ấy đang ngoại tình
他有外遇
tā yǒu wàiyù
anh ấy ngoại tình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc