Tiếng Trung giản thể

外间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外间

  1. thế giới bên ngoài
    wàijiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

走出外间
zǒuchū wàijiān
bước ra thế giới bên ngoài
外间组织
wàijiān zǔzhī
cơ quan bên ngoài
外间传闻
wàijiān chuánwén
họ nói ở thế giới bên ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc