Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
外间
Tiếng Trung giản thể
外间
Thêm vào danh sách từ
thế giới bên ngoài
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 外间
thế giới bên ngoài
wàijiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
走出外间
zǒuchū wàijiān
bước ra thế giới bên ngoài
外间组织
wàijiān zǔzhī
cơ quan bên ngoài
外间传闻
wàijiān chuánwén
họ nói ở thế giới bên ngoài
Các ký tự liên quan
外
间
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc