Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
外面
New HSK 3
外面
Thêm vào danh sách từ
ngoài
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 外面
ngoài
wàimiàn; wàimian
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在医院外面
zài yīyuàn wàimiàn
bên ngoài bệnh viện
外面下雨
wàimiàn xiàyǔ
ngoài trời đang mưa
到外面去吃饭
dào wàimiàn qù chīfàn
đi ăn ngoài
外面的世界
wàimiàn de shìjiè
thế giới bên ngoài
Các ký tự liên quan
外
面
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc