外面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外面

  1. ngoài
    wàimiàn; wàimian
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在医院外面
zài yīyuàn wàimiàn
bên ngoài bệnh viện
外面下雨
wàimiàn xiàyǔ
ngoài trời đang mưa
到外面去吃饭
dào wàimiàn qù chīfàn
đi ăn ngoài
外面的世界
wàimiàn de shìjiè
thế giới bên ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc