Dịch của 外 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 外

Ý nghĩa của 外

  1. ngoại quốc; ngoài
    wài

Ví dụ câu cho 外

中外
Zhōng*wài
dạy tiếng Trung như ngoại ngữ
外语
wài yǔ
ngoại ngữ
国外
guó wài
nước ngoài
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc