Tiếng Trung giản thể

夙愿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夙愿

  1. tham vọng ấp ủ từ lâu
    sùyuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

平生的夙愿
píngshēng de sùyuàn
giấc mơ cuộc đời
多年的夙愿
duōnián de sùyuàn
ước mơ dài hạn
实现夙愿
shíxiàn sùyuàn
để thực hiện một giấc mơ cũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc