多云

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 多云

  1. Nhiều mây
    duōyún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

晴转多云
qíngzhuǎnduōyún
thay đổi từ tốt sang nhiều mây
多云为主
duōyún wéizhǔ
chủ yếu là mây
多云的天空
duōyún de tiānkōng
Trời nhiều mây
局部多云
júbù duōyún
có mây một phần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc