Trang chủ>多少钱

Tiếng Trung giản thể

多少钱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 多少钱

  1. Bao nhiêu?
    duōshǎoqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

苹果多少钱一斤?
píngguǒ duōshǎoqián yī jīn ?
bao nhiêu là táo mỗi jin?
我应该付多少钱?
wǒ yīnggāi fù duōshǎoqián ?
tôi phải trả bao nhiêu?
这个多少钱?
zhègè duōshǎoqián ?
cái này bao nhiêu?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc