Trang chủ>多愁善感

Tiếng Trung giản thể

多愁善感

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 多愁善感

  1. đa cảm
    duōchóu shàngǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为过去的事情而多愁善感
wéi guòqù de shìqíng ér duōchóushàngǎn
trở nên đa cảm về quá khứ
不要这么
búyào zhème
đừng quá đa cảm
说些多愁善感的话
shuō xiē duōchóushàngǎn dehuà
nói điều gì đó tình cảm
多愁善感的人
duōchóushàngǎn de rén
người đa cảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc