Tiếng Trung giản thể
多愁善感
Thứ tự nét
Ví dụ câu
为过去的事情而多愁善感
wéi guòqù de shìqíng ér duōchóushàngǎn
trở nên đa cảm về quá khứ
不要这么
búyào zhème
đừng quá đa cảm
说些多愁善感的话
shuō xiē duōchóushàngǎn dehuà
nói điều gì đó tình cảm
多愁善感的人
duōchóushàngǎn de rén
người đa cảm