多方面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 多方面

  1. theo nhiều cách
    duōfāngmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

多方面反映局势
duōfāng miàn fǎnyìng júshì
phản ánh tình hình theo nhiều cách
多方面裨益
duōfāngmiàn bìyì
lợi ích nhiều mặt
多方面涉及
duōfāng miàn shèjí
được liên kết theo nhiều cách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc