多样

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 多样

  1. đa dạng
    duōyàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

使生活多样化
shǐ shēnghuó duōyànghuà
để đa dạng hóa cuộc sống
日益多样
rìyì duōyàng
ngày càng đa dạng
艺术的形式是多样的
yìshù de xíngshì shì duōyàng de
các loại hình nghệ thuật rất nhiều và đa dạng
多种多样的食物
duōzhǒngduōyàng de shíwù
nhiều loại thức ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc