Thứ tự nét
Ví dụ câu
使生活多样化
shǐ shēnghuó duōyànghuà
để đa dạng hóa cuộc sống
日益多样
rìyì duōyàng
ngày càng đa dạng
艺术的形式是多样的
yìshù de xíngshì shì duōyàng de
các loại hình nghệ thuật rất nhiều và đa dạng
多种多样的食物
duōzhǒngduōyàng de shíwù
nhiều loại thức ăn