Trang chủ>多样化

Tiếng Trung giản thể

多样化

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 多样化

  1. đa dạng hóa
    duōyànghuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

食物应该多样化
shíwù yīnggāi duōyànghuà
thức ăn phải đa dạng
提供多样化的服务
tígōng duōyànghuà de fúwù
cung cấp một loạt các dịch vụ
多样化的世界
duōyànghuà de shìjiè
thế giới đa dạng
经济多样化
jīngjì duōyànghuà
đa dạng hóa kinh tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc