Tiếng Trung giản thể
多样化
Thứ tự nét
Ví dụ câu
食物应该多样化
shíwù yīnggāi duōyànghuà
thức ăn phải đa dạng
提供多样化的服务
tígōng duōyànghuà de fúwù
cung cấp một loạt các dịch vụ
多样化的世界
duōyànghuà de shìjiè
thế giới đa dạng
经济多样化
jīngjì duōyànghuà
đa dạng hóa kinh tế