Tiếng Trung giản thể
多的是
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我家里多的是苹果
wǒ jiālǐ duō de shì píngguǒ
có rất nhiều táo ở nhà
世界上美好的东西多的是
shìjièshàng měihǎode dōngxī duō de shì
có rất nhiều điều đẹp đẽ trên thế giới
多的是壮工
duō de shì zhuànggōng
người siêng năng - dồi dào
吃多一点,这里多的是
chī duō yīdiǎn , zhèlǐ duō de shì
ăn nhiều hơn, có rất nhiều thứ