Trang chủ>多的是

Tiếng Trung giản thể

多的是

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 多的是

  1. có nhiều
    duō de shì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我家里多的是苹果
wǒ jiālǐ duō de shì píngguǒ
có rất nhiều táo ở nhà
世界上美好的东西多的是
shìjièshàng měihǎode dōngxī duō de shì
có rất nhiều điều đẹp đẽ trên thế giới
多的是壮工
duō de shì zhuànggōng
người siêng năng - dồi dào
吃多一点,这里多的是
chī duō yīdiǎn , zhèlǐ duō de shì
ăn nhiều hơn, có rất nhiều thứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc