多种

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 多种

  1. nhiều
    duōzhǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

采取多种方法
cǎiqǔ duōzhǒng fāngfǎ
áp dụng nhiều phương pháp
多种编程语言
duōzhǒng biānchéng yǔyán
nhiều ngôn ngữ lập trình
具有多种功能
jùyǒu duōzhǒng gōngnéng
có nhiều chức năng
多种证件类型
duōzhǒng zhèngjiàn lèixíng
nhiều loại chứng chỉ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc