Tiếng Trung giản thể

多远

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 多远

  1. Bao xa?
    duōyuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你能扔多远?
nǐ néng rēng duōyuǎn ?
bạn có thể ném nó bao xa?
从这儿到你家有多远?
cóng zhèér dào nǐjiā yǒu duōyuǎn ?
nó là bao xa đến nhà của bạn từ đây?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc