Trang chủ>多长时间

Tiếng Trung giản thể

多长时间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 多长时间

  1. Bao lâu?
    duō cháng shíjiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用了多长时间?
yòng le duōchángshíjiān ?
nó đã mất bao lâu?
这段旅程通常需要多长时间?
zhè duàn lǚchéng tōngcháng xūyào duōchángshíjiān ?
chuyến đi thường mất bao lâu?
你原打算待多长时间?
nǐ yuán dǎsuàn dài duōchángshíjiān ?
bạn đã nghĩ đến việc ở lại bao lâu?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc