Tiếng Trung giản thể

多高

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 多高

  1. Cao bao nhiêu? Cao như thế nào?
    duōgāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这些飞机飞多高?
zhèixiē fēijī fēiduō gāo ?
những chiếc máy bay này bay cao bao nhiêu?
海浪有多高?
hǎilàng yǒu duō gāo ?
sóng cao bao nhiêu?
这座山有多高?
zhèzuòshān yǒu duō gāo ?
ngọn núi này cao bao nhiêu?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc