Trang chủ>夜猫子

Tiếng Trung giản thể

夜猫子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夜猫子

  1. cú đêm
    yèmāozi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我不是个夜猫子
wǒbùshì gè yèmāozǐ
Tôi không phải là một con cú đêm
像个夜猫子一样
xiàng gè yèmāozǐ yīyàng
như một con cú đêm
一些人是夜猫子
yīxiē rén shì yèmāozǐ
một số người là cú đêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc