Tiếng Trung giản thể

夜空

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夜空

  1. bầu trời đêm
    yèkōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

闪电掠过夜空
shǎndiàn lüèguò yèkōng
tia chớp xẹt qua bầu trời đêm
夜空中的繁星
yèkōng zhōngde fánxīng
bầu trời đêm nhiều ngôi sao
仰望夜空
yǎngwàng yèkōng
nhìn lên bầu trời đêm
闪闪的夜空
shǎnshǎn de yèkōng
bầu trời đêm lấp lánh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc