夜里

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夜里

  1. vào ban đêm
    yèli
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从早晨瞎忙到夜里
cóng zǎochén xiāmáng dào yèlǐ
từ sáng tới tối
夜里在那里走很可怕
yèlǐ zàinàlǐ zǒu hěn kěpà
Đó là một nơi khủng khiếp để đi bộ vào ban đêm
今天夜里下雪
jīntiān yèlǐ xiàxuě
đêm nay tuyết rơi
他常常连夜里也不在家
tā chángcháng liányè lǐ yěbù zàijiā
anh ấy thường ra ngoài ngay cả vào ban đêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc