Tiếng Trung giản thể
够戗
Thứ tự nét
Ví dụ câu
那个女孩高傲的够戗
nàgè nǚhái gāoàode gòu qiāng
cô gái đó kiêu ngạo không thể tưởng tượng nổi
一辈子干的活儿可真够戗
yībèizǐ gān de huóér kě zhēn gòu qiāng
làm việc chăm chỉ cả đời thực sự không dễ dàng
他累得够戗
tā léi dé gòu qiāng
anh ấy rất mệt mỏi