Tiếng Trung giản thể

够戗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 够戗

  1. khó khăn, không dễ dàng như vậy
    gòuqiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那个女孩高傲的够戗
nàgè nǚhái gāoàode gòu qiāng
cô gái đó kiêu ngạo không thể tưởng tượng nổi
一辈子干的活儿可真够戗
yībèizǐ gān de huóér kě zhēn gòu qiāng
làm việc chăm chỉ cả đời thực sự không dễ dàng
他累得够戗
tā léi dé gòu qiāng
anh ấy rất mệt mỏi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc