Trang chủ>大丈夫主义

Tiếng Trung giản thể

大丈夫主义

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大丈夫主义

  1. chủ nghĩa sô vanh nam
    dàzhàngfu zhǔyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

严重的大丈夫主义
yánzhòngde dàzhàngfū zhǔyì
chủ nghĩa sô vanh nam giới nghiêm trọng
有大丈夫主义
yǒu dà zhàngfū zhǔyì
có chủ nghĩa sô vanh nam

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc