Thứ tự nét
Ví dụ câu
召开一次例行大会
zhàokāi yīcì lìxíng dàhuì
tổ chức một cuộc họp chung bình thường
在大会上得到重申
zài dà huìshàng dédào chóngshēn
sẽ được xác nhận lại tại cuộc họp chung
年度大会
niándù dàhuì
đại hội thường niên
特别大会通告
tèbié dàhuì tōnggào
thông báo về đại hội bất thường