Tiếng Trung giản thể

大伯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大伯

  1. Chú
    dàbó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大伯见多识广
dàbó jiànduōshíguǎng
chú có một tầm nhìn rộng
大伯身体不好
dàbó shēntǐ bùhǎo
chú không khỏe
大伯是个性格急躁的人
dàbó shì gè xìnggé jízàode rén
chú tôi là một người cáu kỉnh
他是我的大伯
tāshì wǒ de dàbó
anh ấy là chú tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc