Tiếng Trung giản thể
大伯
Thứ tự nét
Ví dụ câu
大伯见多识广
dàbó jiànduōshíguǎng
chú có một tầm nhìn rộng
大伯身体不好
dàbó shēntǐ bùhǎo
chú không khỏe
大伯是个性格急躁的人
dàbó shì gè xìnggé jízàode rén
chú tôi là một người cáu kỉnh
他是我的大伯
tāshì wǒ de dàbó
anh ấy là chú tôi