Tiếng Trung giản thể

大半

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大半

  1. hầu hết
    dàbàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

工程已完成一大半了
gōngchéng yǐ wánchéng yīdàbàn le
phần lớn hơn của dự án đã được hoàn thành
这些学生一大半来自农村
zhèixiē xuéshēng yīdàbàn láizì nóngcūn
hầu hết các sinh viên đến từ nông thôn
这里田地种的大半是小麦
zhèlǐ tiándì zhǒng de dàbàn shì xiǎomài
ở đây các cánh đồng chủ yếu là lúa mì
他们大半是青年人
tāmen dàbàn shì qīngniánrén
hầu hết họ đều trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc