Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
大号
Tiếng Trung giản thể
大号
Thêm vào danh sách từ
kích thước lớn
phòng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 大号
kích thước lớn
dàhào
phòng
dàhào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我穿大号
wǒ chuān dàhào
Tôi mặc một kích thước lớn
体型比较丰满的女士的大号女装
tǐxíng bǐjiào fēngmǎnde nǚshì de dàhào nǚzhuāng
kích thước lớn dành cho phụ nữ có dáng người đầy đặn hơn
大号的鞋
dàhào de xié
giày cỡ lớn
Các ký tự liên quan
大
号
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc