Tiếng Trung giản thể

大号

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大号

  1. kích thước lớn
    dàhào
  2. phòng
    dàhào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我穿大号
wǒ chuān dàhào
Tôi mặc một kích thước lớn
体型比较丰满的女士的大号女装
tǐxíng bǐjiào fēngmǎnde nǚshì de dàhào nǚzhuāng
kích thước lớn dành cho phụ nữ có dáng người đầy đặn hơn
大号的鞋
dàhào de xié
giày cỡ lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc