Thứ tự nét
Ví dụ câu
他是个很好的大哥
tāshì gè hěnhǎo de dàgē
anh ấy là một người anh cả tốt
她大哥为了持枪抢劫的案子出警
tā dàgē wèile chíqiāng qiǎngjié de ànzǐ chūjǐng
anh cả của cô ấy đang phản ứng với một vụ cướp có vũ trang
大哥决定要保护你
dàgē juédìng yào bǎohù nǐ
anh cả đã quyết định bảo vệ bạn
我像是众人的大哥
wǒ xiàngshì zhòngrén de dàgē
Tôi giống như anh trai của mọi người