大哥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大哥

  1. anh cả
    dàgē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他是个很好的大哥
tāshì gè hěnhǎo de dàgē
anh ấy là một người anh cả tốt
她大哥为了持枪抢劫的案子出警
tā dàgē wèile chíqiāng qiǎngjié de ànzǐ chūjǐng
anh cả của cô ấy đang phản ứng với một vụ cướp có vũ trang
大哥决定要保护你
dàgē juédìng yào bǎohù nǐ
anh cả đã quyết định bảo vệ bạn
我像是众人的大哥
wǒ xiàngshì zhòngrén de dàgē
Tôi giống như anh trai của mọi người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc