Tiếng Trung giản thể

大四

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大四

  1. sinh viên năm thứ tư
    dàsì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他在哈佛大四
tā zài hāfó dà sì
anh ấy là sinh viên năm 4 tại Harvard
大四马上结束了
dàsì mǎshàng jiéshù le
trường đại học sắp kết thúc
大四毕业生
dàsì bìyèshēng
tốt nghiệp đại học
大四学生
dàsì xuéshēng
sinh viên năm thứ tư
大四毕业论文的选题
dàsì bìyè lùnwén de xuǎntí
chủ đề của bài kiểm tra trình độ cuối cùng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc