大大

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大大

  1. rất nhiều
    dàdà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大大有利于
dà dàyǒu lìyú
để hỗ trợ rất nhiều
今年的产量大大超过了去年的
jīnnián de chǎnliàng dàdà chāoguò le qùnián de
sản lượng năm nay vượt quá năm ngoái rất nhiều
大大降低能源消耗
dàdà jiàngdī néngyuánxiāohào
để giảm mức tiêu thụ năng lượng đáng kể
生产效率大大提高
shēngchǎn xiàolǜ dàdà tígāo
năng suất được cải thiện đáng kể
大大减少
dàdà jiǎnshǎo
giảm đáng kể
大大超过
dàdà chāoguò
vượt quá rất nhiều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc