Thứ tự nét
Ví dụ câu
大大有利于
dà dàyǒu lìyú
để hỗ trợ rất nhiều
今年的产量大大超过了去年的
jīnnián de chǎnliàng dàdà chāoguò le qùnián de
sản lượng năm nay vượt quá năm ngoái rất nhiều
大大降低能源消耗
dàdà jiàngdī néngyuánxiāohào
để giảm mức tiêu thụ năng lượng đáng kể
生产效率大大提高
shēngchǎn xiàolǜ dàdà tígāo
năng suất được cải thiện đáng kể
大大减少
dàdà jiǎnshǎo
giảm đáng kể
大大超过
dàdà chāoguò
vượt quá rất nhiều