Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
大大小小
Tiếng Trung giản thể
大大小小
Thêm vào danh sách từ
lớn và nhỏ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 大大小小
lớn và nhỏ
dàdà xiǎoxiǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
大大小小的城市和村镇
dàdàxiǎoxiǎo de chéngshì hé cūnzhèn
thành phố lớn và thị trấn nhỏ
大大小小的石头
dàdàxiǎoxiǎo de shítou
đá lớn và nhỏ
Các ký tự liên quan
大
小
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc