Trang chủ>大大小小

Tiếng Trung giản thể

大大小小

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大大小小

  1. lớn và nhỏ
    dàdà xiǎoxiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大大小小的城市和村镇
dàdàxiǎoxiǎo de chéngshì hé cūnzhèn
thành phố lớn và thị trấn nhỏ
大大小小的石头
dàdàxiǎoxiǎo de shítou
đá lớn và nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc