Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
大妈
New HSK 4
大妈
Thêm vào danh sách từ
dì
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 大妈
dì
dàmā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
大妈和叔叔什么时候回来?
dàmā hé shūshū shénmeshíhòu huílái ?
khi nào dì và chú về?
大妈,我在这呢
dàmā , wǒ zài zhè ne
dì, tôi ở đây
大妈有很多珠宝
dàmā yǒu hěnduō zhūbǎo
dì có rất nhiều đồ trang sức
Các ký tự liên quan
大
妈
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc