大妈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大妈

  1. dàmā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大妈和叔叔什么时候回来?
dàmā hé shūshū shénmeshíhòu huílái ?
khi nào dì và chú về?
大妈,我在这呢
dàmā , wǒ zài zhè ne
dì, tôi ở đây
大妈有很多珠宝
dàmā yǒu hěnduō zhūbǎo
dì có rất nhiều đồ trang sức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc