大姐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大姐

  1. chị cả
    dàjiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我的大姐
wǒ de dàjiě
chị cả của tôi
大姐迫不及待要来看你
dàjiě pòbùjídài yào láikàn nǐ
chị cả nóng lòng muốn nhìn bạn qua
除了他大姐他们全家都怕这个
chúle tā dàjiě tāmen quánjiā dū pà zhègè
tất cả họ đều sợ điều đó ngoại trừ chị cả của anh ấy
八兄妹中的大姐
bā xiōngmèi zhōng de dàjiě
chị cả trong số tám anh chị em

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc