Tiếng Trung giản thể

大娘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大娘

  1. bà già
    dàniáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把老大娘搀进屋
bǎ lǎodàniáng chān jìnwū
giúp bà già vào phòng
把老大娘小心地领过马路
bǎ lǎodàniáng xiǎo xīndì lǐng guò mǎlù
cẩn thận dẫn bà già qua đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc