Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
大娘
Tiếng Trung giản thể
大娘
Thêm vào danh sách từ
bà già
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 大娘
bà già
dàniáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把老大娘搀进屋
bǎ lǎodàniáng chān jìnwū
giúp bà già vào phòng
把老大娘小心地领过马路
bǎ lǎodàniáng xiǎo xīndì lǐng guò mǎlù
cẩn thận dẫn bà già qua đường
Các ký tự liên quan
大
娘
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc