大学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大学

  1. đại học, cao đẳng
    dàxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在大学读书
zài dàxué dúshū
học đại học
考上大学
kǎoshàng dàxué
vào đại học
著名大学
zhùmíng dàxué
trường đại học nổi tiếng
从大学毕业
cóng dàxué bìyè
tốt nghiệp đại học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc