Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大学生

  1. sinh viên đại học, sinh viên cao đẳng
    dàxuéshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

勤奋学习的大学生
qínfèn xuéxí de dàxuéshēng
sinh viên đại học chăm chỉ học tập
一名大学生
yīmíng dàxuéshēng
một sinh viên đại học
美国大学生
měiguó dàxuéshēng
Sinh viên đại học mỹ
一年级大学生
yīniánjí dàxuéshēng
sinh viên năm nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc