Thứ tự nét
Ví dụ câu
楼上的房间大小不同
lóushàng de fángjiān dàxiǎo bùtóng
các phòng trên lầu có kích thước không bằng nhau
箱子的大小
xiāngzǐ de dàxiǎo
Kích thước hộp
依大小而定
yī dàxiǎo ér dìng
tùy thuộc vào kích thước
试试这双鞋的大小
shìshì zhèshuāngxié de dàxiǎo
thử đôi giày này để biết kích thước