大小

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大小

  1. kích thước, kích thước
    dàxiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

楼上的房间大小不同
lóushàng de fángjiān dàxiǎo bùtóng
các phòng trên lầu có kích thước không bằng nhau
箱子的大小
xiāngzǐ de dàxiǎo
Kích thước hộp
依大小而定
yī dàxiǎo ér dìng
tùy thuộc vào kích thước
试试这双鞋的大小
shìshì zhèshuāngxié de dàxiǎo
thử đôi giày này để biết kích thước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc