Trang chủ>大少爷

Tiếng Trung giản thể

大少爷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大少爷

  1. thiếu gia
    dàshàoye
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大少爷对我说
dàshàoyé duì wǒ shuō
cậu chủ trẻ đã nói với tôi
大少爷被绑架
dàshàoyé bèi bǎngjià
thiếu gia bị bắt cóc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc