大巴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大巴

  1. xe buýt
    dàbā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

接送大巴乘车处
jiēsòng dàbā chéngchē chǔ
kho xe đưa đón
电动大巴
diàndòng dàbā
xe buýt điện
一个人坐大巴
yīgèrén zuò dàbā
tự đi xe buýt
大巴终点站
dàbā zhōngdiǎnzhàn
trạm xe bus

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc