Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
大巴
New HSK 4
大巴
Thêm vào danh sách từ
xe buýt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 大巴
xe buýt
dàbā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
接送大巴乘车处
jiēsòng dàbā chéngchē chǔ
kho xe đưa đón
电动大巴
diàndòng dàbā
xe buýt điện
一个人坐大巴
yīgèrén zuò dàbā
tự đi xe buýt
大巴终点站
dàbā zhōngdiǎnzhàn
trạm xe bus
Các ký tự liên quan
大
巴
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc