大师

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大师

  1. Bậc thầy tuyệt vời
    dàshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国画大师
guóhuà dàshī
một bậc thầy tuyệt vời của hội họa truyền thống Trung Quốc
向音乐大师问好
xiàng yīnlèdàshī wènhǎo
chào người thợ cả
写短篇小说的大师
xiě duǎnpiānxiǎoshuō de dàshī
một bậc thầy về viết truyện ngắn
大师的奇妙手法
dàshī de qímiào shǒufǎ
một kỹ thuật kỳ diệu của một bậc thầy
文学大师
wénxué dàshī
một bậc thầy văn học
象棋特级大师
xiàngqí tèjí dàshī
một kiện tướng cờ vua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc