Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
大开眼界
Tiếng Trung giản thể
大开眼界
Thêm vào danh sách từ
để mở rộng tầm nhìn của một người
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 大开眼界
để mở rộng tầm nhìn của một người
dàkāi yǎnjiè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
大开眼界的一天
dàkāiyǎnjiè de yītiān
một ngày mở mắt
这让我大开眼界
zhè ràng wǒ dàkāiyǎnjiè
điều này đã mở mắt tôi
旅游使人大开眼界
lǚyóu shǐ réndà kāiyǎnjiè
du lịch là một cái mở rộng tầm mắt
Các ký tự liên quan
大
开
眼
界
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc