Trang chủ>大开眼界

Tiếng Trung giản thể

大开眼界

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大开眼界

  1. để mở rộng tầm nhìn của một người
    dàkāi yǎnjiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大开眼界的一天
dàkāiyǎnjiè de yītiān
một ngày mở mắt
这让我大开眼界
zhè ràng wǒ dàkāiyǎnjiè
điều này đã mở mắt tôi
旅游使人大开眼界
lǚyóu shǐ réndà kāiyǎnjiè
du lịch là một cái mở rộng tầm mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc