Tiếng Trung giản thể
大彻大悟
Thứ tự nét
Ví dụ câu
此事终于使他大彻大悟
cǐshì zhōngyú shǐ tā dàchèdàwù
vấn đề cuối cùng đã đưa anh ta đến một sự hiểu biết
人生如戏,没人可以真的大彻大悟
rénshēng rú xì , méirén kěyǐ zhēn de dàchèdàwù
cuộc sống giống như một vở kịch, không ai có thể thực sự hiểu được