Tiếng Trung giản thể
大惑不解
Thứ tự nét
Ví dụ câu
感到大惑不解
gǎndào dàhuòbùjiě
cảm thấy hoàn toàn bối rối
她大惑不解地看着我
tā dàhuòbùjiě dì kàn zháo wǒ
cô ấy đang nhìn tôi hoàn toàn bối rối
下落令探险家们大惑不解
xiàluò líng tànxiǎnjiā mén dàhuòbùjiě
nơi ở khiến những người khám phá hoàn toàn bối rối
对他的回答大惑不解
duì tā de huídá dàhuòbùjiě
hoàn toàn bối rối trước câu trả lời của anh ấy