Tiếng Trung giản thể
大战
Thứ tự nét
Ví dụ câu
大战前夕
dàzhàn qiánxī
trước cuộc chiến
星球大战
xīngqiúdàzhàn
chiến tranh giữa các vì sao
值得打一场大战吗?
zhíde dǎ yīchǎng dàzhàn ma ?
nó có đáng để chiến đấu trong một cuộc chiến lớn không?
世界大战
shìjièdàzhàn
chiến tranh thế giới