Tiếng Trung giản thể

大抵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大抵

  1. hầu hết
    dàdǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

幸福的人大抵相同
xìngfúde réndà dǐ xiāngtóng
những người hạnh phúc hầu hết đều giống nhau
大抵意见一致
dàdǐ yìjiàn yīzhì
hầu hết ở trên cùng một trang
大抵是能配得上尊贵人物的礼品
dàdǐ shì néng pèi dé shàng zūnguì rénwù de lǐpǐn
theese chủ yếu là những món quà có thể phù hợp với những người nổi tiếng
情况大抵如此
qíngkuàng dàdǐ rúcǐ
nói chung, tình hình như sau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc