Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大方

  1. rộng lượng
    dàfang
  2. tự nhiên và thư thái
    dàfang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大方地给小费
dàfāng dì gěi xiǎofèi
tiền boa hào phóng
大方地向我开了一个价
dàfāng dì xiàng wǒ kāi le yígè jià
đã đưa cho tôi một lời đề nghị hào phóng
花钱很大方
huāqián hěndà fāng
tiêu tiền một cách hào phóng
落落大方
luòluòdàfāng
trở nên tự nhiên và thư thái
他说话很大方爽快
tā shuōhuà hěndà fāng shuǎngkuài
anh ấy nói một cách thoải mái và trực tiếp
举止大方
jǔzhǐdàfāng
cư xử dễ dàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc