Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
大漠
Tiếng Trung giản thể
大漠
Thêm vào danh sách từ
sa mạc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 大漠
sa mạc
dàmò
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
大漠里的绿洲
dàmò lǐ de lǜzhōu
ốc đảo trên sa mạc
大漠的黄尘
dàmò de huángchén
sa mạc bụi vàng
他们走过了大漠
tāmen zǒuguò le dàmò
họ băng qua sa mạc
Các ký tự liên quan
大
漠
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc