Tiếng Trung giản thể

大漠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大漠

  1. sa mạc
    dàmò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大漠里的绿洲
dàmò lǐ de lǜzhōu
ốc đảo trên sa mạc
大漠的黄尘
dàmò de huángchén
sa mạc bụi vàng
他们走过了大漠
tāmen zǒuguò le dàmò
họ băng qua sa mạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc