大爷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大爷

  1. Chú
    dàye
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

听大爷的话
tīng dàyé dehuà
lắng nghe chú của một người
二大爷
èr dàyé
chú lớn thứ hai
欺骗大爷
qīpiàn dàyé
lừa gạt chú
善良的大爷
shànliángde dàyé
chú tốt bụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc