Tiếng Trung giản thể
大猩猩
Thứ tự nét
Ví dụ câu
看见大猩猩
kànjiàn dàxīngxīng
để xem một con khỉ đột
大猩猩笼子
dà xīngxīng lóngzǐ
chuồng khỉ đột
大猩猩的生活习性
dàxīngxīng de shēnghuó xíxìng
lối sống khỉ đột
模仿大猩猩
mófǎng dà xīngxīng
bắt chước một con khỉ đột
可爱的大猩猩
kěàide dàxīngxīng
một con khỉ đột đáng yêu