Trang chủ>大猩猩

Tiếng Trung giản thể

大猩猩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大猩猩

  1. con khỉ đột
    dàxīngxing
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看见大猩猩
kànjiàn dàxīngxīng
để xem một con khỉ đột
大猩猩笼子
dà xīngxīng lóngzǐ
chuồng khỉ đột
大猩猩的生活习性
dàxīngxīng de shēnghuó xíxìng
lối sống khỉ đột
模仿大猩猩
mófǎng dà xīngxīng
bắt chước một con khỉ đột
可爱的大猩猩
kěàide dàxīngxīng
một con khỉ đột đáng yêu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc