Tiếng Trung giản thể

大王

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大王

  1. ông trùm
    dàwáng; dàiwáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

媒介大王
méijiè dàiwáng
ông trùm truyền thông
金融大王
jīnróng dàiwáng
ông trùm tài chính
石油大王
shíyóu dàiwáng
ông trùm dầu mỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc